Characters remaining: 500/500
Translation

duckweed family

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh: "duckweed family"

Giải thích: "Duckweed family" (họ bèo tấm) một nhóm thực vật thủy sinh rất nhỏ, thuộc về họ Lemnaceae. Chúng thường sống trên mặt nước, hình dạng giống như xanh mướt có thể trôi nổi. Họ bèo tấm bao gồm nhiều loại khác nhau, nhưng chúng đều đặc điểm chung phát triển nhanh chóng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng trong nước.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "The duckweed family thrives in shallow ponds." (Gia đình bèo tấm phát triển mạnh trong các ao nông.)

Biến thể của từ: - "Duckweed" (bèo tấm): Đây dạng số ít của từ, chỉ một loại bèo tấm cụ thể. - "Lemnaceae" (họ Lemnaceae): Tên khoa học của họ bèo tấm, dùng trong ngữ cảnh thực vật học.

Cách sử dụng nghĩa khác nhau: - Trong ngữ cảnh sinh thái, "duckweed" có thể được sử dụng để chỉ sự phát triển của hệ sinh thái nước ngọt. - Cũng có thể dùng để chỉ một vấn đề về ô nhiễm nước, bèo tấm có thể phát triển quá mức khi quá nhiều chất dinh dưỡng trong nước.

Từ gần giống: - "Water lily" (hoa súng): Cũng một loại thực vật thủy sinh, nhưng khác với bèo tấm chúng hoa lớn hơn. - "Algae" (tảo): một nhóm thực vật đơn bào sống trong nước, cũng có thể liên quan đến môi trường nước nhưng khác về cấu trúc chức năng.

Từ đồng nghĩa: - Không từ đồng nghĩa trực tiếp với "duckweed family", nhưng có thể sử dụng "aquatic plants" (thực vật thủy sinh) để chỉ chung các loại thực vật sống trong nước.

Idioms, Phrasal Verbs: - Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "duckweed family", nhưng bạn có thể sử dụng "to grow like weeds" để chỉ sự phát triển nhanh chóng của bèo tấm, mặc dù từ "weeds" thường chỉ đến cỏ dại.

Noun
  1. (thực vật học) Họ bèo tấm

Comments and discussion on the word "duckweed family"